EzAITranslate

Định nghĩa của"red flag" trong tiếng Vietnamese

Tìm nghĩa từ red flag trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới

Nội dung được tạo bởi AIChỉ mang tính tham khảo

Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.

red flag

/ˈrɛd flæɡ/
Danh từ

Định nghĩa

1

Danh từ

Một dấu hiệu hoặc tín hiệu cảnh báo cho thấy có vấn đề, nguy hiểm, hoặc điều gì đó không ổn và cần được xem xét kỹ lưỡng.
🟡Trung cấp

Ví dụ

  • "Sự miễn cưỡng của anh ta khi nói về quá khứ là một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng đối với mối quan hệ này."

    His reluctance to talk about his past is a clear red flag for this relationship.

  • "Nếu một ứng viên thể hiện thái độ thiếu chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn, đó có thể là một tín hiệu đáng ngại."

    If a candidate shows unprofessional behavior during the interview, that could be a red flag.

  • "Những cơn đau ngực thường xuyên là một dấu hiệu cảnh báo sức khỏe mà bạn không nên bỏ qua."

    Frequent chest pains are a health red flag you shouldn't ignore.

Từ đồng nghĩa

Từ nguyên

Thuật ngữ 'red flag' (cờ đỏ) bắt nguồn từ việc sử dụng cờ màu đỏ làm tín hiệu cảnh báo nguy hiểm, chiến tranh, hoặc sự cấm đoán. Trong lịch sử, cờ đỏ đã được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để báo hiệu sự cố hoặc tình trạng khẩn cấp, chẳng hạn như trên tàu thuyền, trong quân đội (để cảnh báo về một trận chiến sắp tới hoặc một cuộc nổi dậy), hoặc tại các công trường xây dựng để chỉ khu vực nguy hiểm. Từ đó, nghĩa bóng của nó phát triển để chỉ bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy có vấn đề tiềm ẩn hoặc điều gì đó cần phải lưu ý.

Ghi chú văn hóa

Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm 'red flag' (dấu hiệu cảnh báo) cũng rất phổ biến, dù không có một cụm từ tiếng Việt nào tương đương hoàn hảo 100% và được sử dụng rộng rãi như 'red flag' trong tiếng Anh. Người Việt thường diễn đạt ý này thông qua các thành ngữ, tục ngữ, hoặc cách nói trực tiếp về những dấu hiệu không tốt, đáng lo ngại trong các mối quan hệ, công việc, sức khỏe hoặc các tình huống khác. Ví dụ, người ta có thể nói 'nhìn mặt mà bắt hình dong' (đánh giá người qua vẻ bề ngoài, ngụ ý có thể nhận ra điều bất thường), hoặc đơn giản là dùng các cụm từ như 'dấu hiệu không ổn', 'điều đáng lo ngại', 'có vấn đề'. Tuy nhiên, với sự phổ biến của tiếng Anh, cụm từ 'red flag' cũng đang dần được nhiều người Việt trẻ, đặc biệt là trong các lĩnh vực giao tiếp quốc tế hoặc trên mạng xã hội, hiểu và đôi khi sử dụng trực tiếp như một từ mượn để chỉ những dấu hiệu cảnh báo trong các mối quan hệ.

Tần suất:Phổ biến

Trợ lý AI

Đang thảo luận về từ: "red flag"
Nhấn Enter để gửi, Shift+Enter để xuống dòng